刈り株
かりかぶ「NGẢI CHU」
☆ Danh từ
Gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm

かりかぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりかぶ
刈り株
かりかぶ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
かりかぶ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
借株
かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
Các từ liên quan tới かりかぶ
仮株券 かりかぶけん
giấy chứng nhận cổ phần tạm thời
かぶり型 かぶりかた
loại đội đầu (kiểu dáng hoặc hình dạng của một sản phẩm nào đó mà người dùng có thể đeo lên đầu, chẳng hạn như mũ, nón, hoặc các sản phẩm khác có liên quan đến việc đội lên đầu)
sự rút quá số tiền gửi
かぶり笠 かぶりがさ
conical hat (East-Asian style), coolie hat
砂かぶり すなかぶり
ghế thượng hạng để xem đấu vật
猫かぶり ねこかぶり
giả nai
to; to đùng; lụng thụng.
振りかぶる ふりかぶる
khua, vung gươm...)