Kết quả tra cứu ngữ pháp của かりきる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...