かりきる
Sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu

かりきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりきる
かりきる
sự dự trữ
借り切る
かりきる
thuê trọn gói
Các từ liên quan tới かりきる
分かり切る わかりきる
để (thì) hiển nhiên; để (thì) hiển nhiên; để hiểu hoàn toàn
分り切る わかりきる
để (thì) hiển nhiên; để (thì) hiển nhiên; để hiểu hoàn toàn
斬りかかる きりかかる
chém
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
切り掛かる きりかかる
tấn công bằng kiếm
斬り掛かる きりかかる
việc tấn công ai đó bằng thanh kiếm
はっきり分かる はっきりわかる
hiểu rõ
かっきり認める かっきりみとめる
nhận rõ.