Kết quả tra cứu ngữ pháp của かりまくら
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
から~まで
Từ... đến...