仮枕
Chợp mắt một ít

かりまくら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりまくら
仮枕
かりまくら
chợp mắt một ít
かりまくら
giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ
Các từ liên quan tới かりまくら
からくり からくり
máy móc, cơ cấu, cơ chế, kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
絡まり からまり
sự vướng mắc, sự vướng víu
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...), sự ùn lại
からくり時計 からくりどけい からくりとけい
đồng hồ tự động
まかり通る まかりとおる
không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua
からくり人形 からくりにんぎょう
Thiết bị tự động, người máy