Kết quả tra cứu ngữ pháp của かるたクイーン
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay