Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かるたクイーン
クイーン クィーン
nữ hoàng; hoàng hậu
クイーンメリー クイーン・メリー
the Queen Mary
レースクイーン レース・クイーン
các cô gái thời thượng
クイーンエンゼル クイーン・エンゼル
cá bướm gai Holacanthus ciliaris
クイーンサイズ クイーン・サイズ
(giường) đôi lớn
メークイン メークイーン メー・クイン メー・クイーン メークイン
 khoai tây củ dài
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói
騙る かたる
gạt gẫm