Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわにしなつき
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải