Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かわにしなつき
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
中庭 なかにわ
sân trong
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
cling strap
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
良きにつけ悪しきにつけ よきにつけあしきにつけ
tốt hay xấu
似つかわしい につかわしい
hợp, phù hợp, thích hợp
俄成金 にわかなりきん
trở thành triệu phú chỉ qua một đêm