Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわべ天文公園
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
べき
Phải/Nên...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên