Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かわべ天文公園
公園 こうえん
công viên
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.