Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわらばと
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...