かわらばと
Chim bồ câu, người ngốc nghếch, người dễ bị lừa, đĩa ném tung lên để tập bắn, lừa, lừa gạt

かわらばと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわらばと
かわらばと
chim bồ câu, người ngốc nghếch, người dễ bị lừa.
河原鳩
かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
Các từ liên quan tới かわらばと
young monarch or samurai
若殿原 わかとのばら
vua trẻ hoặc samurai
笑い飛ばす わらいとばす
cười vang
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
馬鹿笑い ばかわらい
sự cười hô hố
瓦版 かわらばん
lợp ngói sự in khối (tờ báo trong thời kỳ tokugawa)
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá
訳の分からない言葉 わけのわからないことば
những từ vô nghĩa; không phát biểu mà làm cảm giác(nghĩa)