Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわりだね
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~