かわりだね
Tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)
Sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
Cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
Sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
Trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, thứ, variety_show
Tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt

かわりだね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわりだね
かわりだね
tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường.
変わり種
かわりだね
hàng mới
変り種
かわりだね
hàng mới
Các từ liên quan tới かわりだね
後ねだり あとねだり
demanding again what one has already obtained, coaxing out of someone for a second time
分かり兼ねる わかりかねる
khó xác định, khó hiểu
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
金束子 かねたわし かねだわし
Cục sắt để rửa bát
giấc ngủ trưa
giá cuối ngày
taking over (store or family's headship)
割り高 わりだか
tương đối cao; khá đắt, tương đối đắt tiền