Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんがえぶかい
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...