Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんそうむみ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
そうだ
Nghe nói
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó