乾燥無味
かんそうむみ「KIỀN TÁO VÔ VỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự khô khan vô vị, sự tẻ nhạt (câu chuyện, cuộc sống...)

かんそうむみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんそうむみ
乾燥無味
かんそうむみ
sự khô khan vô vị, sự tẻ nhạt (câu chuyện, cuộc sống...)
かんそうむみ
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng
Các từ liên quan tới かんそうむみ
無味乾燥 むみかんそう
chán ngắt; vô vị
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
tổng giám đốc
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
麦味噌 むぎみそ
canh miso lúa mạch