Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんにおさめる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...