棺に納める
かんにおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ

Bảng chia động từ của 棺に納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棺に納める/かんにおさめるる |
Quá khứ (た) | 棺に納めた |
Phủ định (未然) | 棺に納めない |
Lịch sự (丁寧) | 棺に納めます |
te (て) | 棺に納めて |
Khả năng (可能) | 棺に納められる |
Thụ động (受身) | 棺に納められる |
Sai khiến (使役) | 棺に納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棺に納められる |
Điều kiện (条件) | 棺に納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棺に納めいろ |
Ý chí (意向) | 棺に納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棺に納めるな |
かんにおさめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんにおさめる
棺に納める
かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
かんにおさめる
lay in coffin
Các từ liên quan tới かんにおさめる
手中におさめる しゅちゅうにおさめる
to make one's own, to take possession of
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
お目に掛かる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
お目にかける おめにかける
hiển thị
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm