Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんぽの宿
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...