Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽかん ポカン ぱかん パカン
vacantly, blankly, absentmindedly
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽかぽか
ấm áp; ấm cúng
ぽかぽか陽気 ぽかぽかようき
thời tiết ấm áp
ぽかんと
cạch cạch; lạch cạch
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
たんぽぽ
bồ công anh.