Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいきよく
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được