がいきよく
Air bath

がいきよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいきよく
がいきよく
air bath
外気浴
がいきよく
không khí tắm
Các từ liên quan tới がいきよく
cứng cỏi, kiên quyết
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
stay well (on)
tính ích kỷ
生きが良い いきがよい イキがよい
fresh (e.g. fish)
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, đầy khí lực, mạnh khoẻ, cường tráng
肉付きがいい にくづきがいい にくづきがよい
Giống 肉付きのいい