Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいこうしせつ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên