外交使節
がいこうしせつ「NGOẠI GIAO SỬ TIẾT」
☆ Danh từ
Nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

がいこうしせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいこうしせつ
外交使節
がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp
がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp
Các từ liên quan tới がいこうしせつ
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
こうがいれつ こうがいれつ
hở hàm ếch
người nắn xương
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
công nghệ sinh học
しつこい しつっこい
béo
sự hướng ngoại
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc