Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいこうてき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...