Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là