Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいしゅっけつ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
っけ
Nhỉ
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
~がほしいです
Muốn
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…