外出血
Sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu

Từ trái nghĩa của 外出血
がいしゅっけつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいしゅっけつ
外出血
がいしゅっけつ そとしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự lấy máu
がいしゅっけつ
sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa.
Các từ liên quan tới がいしゅっけつ
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
sự mọc mộng, sự nảy mầm
dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, luyến âm, buộc, thắt
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, sự tách sóng
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu
眼底出血 がんていしゅっけつ
sự xuất huyết ở đáy mắt
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo, vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch