Kết quả tra cứu ngữ pháp của がくがくする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
んですが
Chẳng là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
~がほしいです
Muốn