がくがくする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rụng rời(cảm giác run sợ).

Bảng chia động từ của がくがくする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がくがくする |
Quá khứ (た) | がくがくした |
Phủ định (未然) | がくがくしない |
Lịch sự (丁寧) | がくがくします |
te (て) | がくがくして |
Khả năng (可能) | がくがくできる |
Thụ động (受身) | がくがくされる |
Sai khiến (使役) | がくがくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がくがくすられる |
Điều kiện (条件) | がくがくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がくがくしろ |
Ý chí (意向) | がくがくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がくがくするな |
がくがくする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がくがくする
ガタがくる がたがくる
Dấu hiệu tuổi già
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
がくがく ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)
安く上がる やすくあがる
giảm giá
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
くり上がる くりあがる
phép cộng có nhớ
首がすわる くびがすわる
cứng cổ ( trẻ sơ sinh)
足がすくむ あしがすくむ
đóng băng (vì sợ hãi), không thể (quá sợ hãi)