Kết quả tra cứu ngữ pháp của がくっぽいど
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa