Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がくっぽいど
よっぽど よっぽど
thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, đúng
子どもっぽい こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
in large quantities
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
え辛っぽい えがらっぽい いがらっぽい
chát, hăng, gây khó chịu
っぽい ぽい
-ish, -like
子供っぽい こどもっぽい
Giống như trẻ con
黒っぽい くろっぽい
hơi tối; hơi đen đen