Kết quả tra cứu ngữ pháp của がくと
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên