がくと
Học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn

がくと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくと
がくと
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng
学徒
がくと
sinh viên, sinh viên
学都
がくと
thị trấn đại học
Các từ liên quan tới がくと
学徳 がくとく
học thuật và đức hạnh
退学届 たいがくとどけ
Đơn xin nghỉ học
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
音楽とバルー おんがくとばるー
vũ khúc.
化学当量 かがくとうりょう
đương lượng hóa học
東学党の乱 とうがくとうのらん
phong trào nông dân Đông Học (là cuộc nổi dậy chống lại triều đình, chế độ phong kiến và các thế lực nước ngoài vào năm 1894 ở phía nam bán đảo Triều Tiên)
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
音楽図書館 おんがくとしょかん
thư viện âm nhạc