Kết quả tra cứu ngữ pháp của がさがさ音を立てる
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...