Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がさがさ音を立てる
がさがさおとをたてる
lào rào.
音を立てる おとをたてる
(làm cái gì đó) tạo ra tiếng động
がちゃがちゃ音を立てる がちゃがちゃおとをたてる
leng keng.
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
立てかける 立てかける
dựa vào
手が塞がる てがふさがる
Bận rộn, đang làm việc gì đó không thể làm việc khác được.
煩さがる はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
がさがさする
khô ráp; thô ráp; cộc cằn
がさがさなる
lạo rạo
Đăng nhập để xem giải thích