Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音を立てる おとをたてる
(làm cái gì đó) tạo ra tiếng động
がちゃがちゃ音を立てる がちゃがちゃおとをたてる
leng keng.
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
がさがさする
khô ráp; thô ráp; cộc cằn
がさがさなる
lạo rạo
がさがさ
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
立てかける 立てかける
dựa vào
がさる
to search (esp. a home in a police search)