Kết quả tra cứu ngữ pháp của がちゃり
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
がち
Thường/Hay
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn