Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がちゃり
loảng xoảng
がちゃりと
tiếng loảng xoảng; tiếng lách cách.
がちゃがちゃ
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
ちゃり チャリ
bicycle
窃ちゃり せっちゃり
đi xe đạp sự ăn trộm
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
がちゃがちゃ音を立てる がちゃがちゃおとをたてる
leng keng.
ちゃちゃ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
Đăng nhập để xem giải thích