Kết quả tra cứu ngữ pháp của がちヨミ!デコよみ!?
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
がち
Thường/Hay
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều