Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デコ電 デコでん
điện thoại di động với những đồ trang trí lấp lánh
読みが甘い よみがあまい ヨミがあまい
lạc quan quá mức, quá kì vọng
デコ
decoration, ornamental item
アールデコ アール・デコ
trang trí nghệ thuật.
デコる
to decorate, to prettify, to attach a decorative sticker, cover, bauble, etc. to a cell phone, notebook, slippers, etc.
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
うちがみ
earthgod
がけみち
path along cliff