Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっかりする
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...