がっかりする
がっかりする
Buồn chán
Chán
Chán chường
Chán nản
Nản
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thất vọng; chán chường; chán ngán; chán nản
がっかりさせて(ご
期待
に
沿
えず)
申
し
訳
ありません。
Xin lỗi vì đã làm ông thất vọng (không đáp ứng được kỳ vọng của ông)
試験
に
落
ちてがっかりする
Chán nản vì bị thi trượt
有名
な
ギタリスト
が
コンサート
に
出演
していないのが、ひどく
皆
をがっかりさせた
Sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng

Bảng chia động từ của がっかりする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がっかりする/がっかりするする |
Quá khứ (た) | がっかりした |
Phủ định (未然) | がっかりしない |
Lịch sự (丁寧) | がっかりします |
te (て) | がっかりして |
Khả năng (可能) | がっかりできる |
Thụ động (受身) | がっかりされる |
Sai khiến (使役) | がっかりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がっかりすられる |
Điều kiện (条件) | がっかりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がっかりしろ |
Ý chí (意向) | がっかりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がっかりするな |
がっかりする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がっかりする
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên; không được ủ rũ như thế; không được ủ dột như thế; không được chán chường như thế.
đau buồn; đau khổ; rã rời; ủ dột
sắp khít nhau; khớp nhau
香りがする かおりがする
ngửi thấy, đánh hơi thấy (mùi)
律する りっする
kiểm soát; kỷ luật (bản thân)
すっかり すっかり
hoàn toàn; toàn bộ; hết cả
thất vọng; chán nản
悪漢がする あっかんがする
ớn lạnh.