Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっかん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
んですが
Chẳng là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó