Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がっかん
chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện
学監
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
おんがっか
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
おんがっかい
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
かんが
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức
かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
紫がかった むらさきがかった
hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
Đăng nhập để xem giải thích