がっかん
Chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất, trưởng đoàn ngoại giao, thung lũng sâu và hẹp

がっかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がっかん
がっかん
chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện
学監
がっかん
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
Các từ liên quan tới がっかん
nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
nhà viết sử, sử gia