Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっそうだん
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
そうだ
Nghe nói
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi