がっそうだん
Toàn bộ; ấn tượng chung, khúc đồng diễn; đồng diễn, đoàn hát múa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ quần áo

がっそうだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がっそうだん
がっそうだん
toàn bộ
合奏団
がっそうだん
toàn thể
Các từ liên quan tới がっそうだん
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
脱走 だっそう
sự trốn thoát; sự đào ngũ
hai kính mắt
thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
脱疽 だっそ
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
その他 打楽器 そのほか だがっき そのほか だがっき そのほか だがっき
Khác - nhạc cụ đánh.
大学別曹 だいがくべっそう
Heian-period boarding school (for children of a specific noble clan) established near the former central university of Kyoto
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc