Kết quả tra cứu ngữ pháp của がにまた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
まま(に)
Theo như
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác