がにまた
Có chân vòng kiềng

がにまた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がにまた
がにまた
có chân vòng kiềng
がに股
がにまた
chân vòng kiềng
蟹股
がにまた
có chân vòng kiềng
Các từ liên quan tới がにまた
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
またたく間に またたくまに
trong nháy mắt; ngay tức thời.
偶に たまに
thi thoảng; đôi khi; thỉnh thoảng; có lúc.
目に涙がたまる めになみだがたまる
chảy nước mắt
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt
八尺瓊勾玉 やさかにのまがたま
Yasakani no Magatama (một trong ba thần khí của hoàng gia Nhật Bản)
勾玉 まがたま
đá quý hình dấu phẩy (cổ)
曲玉 まがたま
đồ trang sức thời cổ đại (bằng đá, thủy tinh...) có hình dấu phẩy hay hình chữ C